Từ điển Thiều Chửu
娃 - oa
① Gái đẹp. ||② Tục gọi trẻ con là oa oa.

Từ điển Trần Văn Chánh
娃 - oa
① (văn) Gái đẹp; ② Con nít, trẻ con; ③ (đph) Động vật mới đẻ: 豬娃 Lợn con; 狗娃 Chó con.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
娃 - oa
Vẻ đẹp của phụ nữ — Dánh mắt tròn mà sâu. Mắt của đàn bà đẹp.